Xuất nhập cảnh tiếng Anh là gì? Đó là thuật ngữ được nhiều người tìm hiểu. Xuất nhập cảnh thực chất bao gồm 2 hoạt động là xuất cảnh và nhập cảnh. Vậy nhập cảnh tiếng Anh là gì và xuất cảnh tiếng Anh là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Thông tin chi tiết về từ vựng “Thu nhập chịu thuế” – Taxable Income”:
“Taxable income” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ số tiền thu nhập mà bạn phải chịu thuế. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Khi bạn tiếp cận với lĩnh vực này, việc hiểu rõ về khái niệm “taxable income” sẽ giúp bạn xây dựng được cơ sở kiến thức vững chắc hơn.
Thực tế, “taxableincome” là sự kết hợp của hai từ: “taxable” và “income”. Từ “taxable” có nghĩa là chịu thuế, bị đánh thuế, trong khi từ “income” có nghĩa là thu nhập, lợi tức, tiền lời. Vì vậy, khi hai từ này được kết hợp lại, chúng tạo nên thuật ngữ “taxable income” – tức là thu nhập bị đánh thuế.
Để phát âm đúng chuẩn tiếng Anh của thuật ngữ này, bạn có thể sử dụng phiên âm quốc tế chuẩn IPA /ˈtæksəbl ˈɪnkʌm/. Bên cạnh đó, bạn có thể tìm kiếm trên các trang từ điển nổi tiếng để nghe audio về “taxableincome” và luyện tập phát âm nhiều từ khác nhau trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Việc này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh của mình và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành.
Ví dụ minh họa về “Taxable Income” – Thu nhập chịu thuế:
Individuals with taxable income below the higher-tax threshold stand to gain from the proposed changes. The proposed changes will also provide more financial support to low-income households, which will help to reduce wealth inequality. The changes will also encourage more people to enter the workforce, which will help to boost economic growth. In addition, the changes will make it easier for small businesses to operate, which will help to promote entrepreneurship and innovation. Finally, the changes will also help to reduce government spending, which will help to improve the long-term fiscal health of the country.
(Các cá nhân có thu nhập chịu thuế dưới ngưỡng thuế cao hơn sẽ được hưởng lợi từ những thay đổi được đề xuất. Những thay đổi được đề xuất cũng sẽ cung cấp thêm hỗ trợ tài chính cho các hộ gia đình có thu nhập thấp, giúp giảm bớt bất bình đẳng về tài sản. Những thay đổi cũng sẽ khuyến khích thêm người tham gia vào lực lượng lao động, giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, những thay đổi cũng sẽ giúp cho các doanh nghiệp nhỏ hoạt động dễ dàng hơn, giúp thúc đẩy sự khởi nghiệp và sáng tạo. Cuối cùng, những thay đổi cũng sẽ giúp giảm chi phí của chính phủ, giúp cải thiện tình hình tài chính dài hạn của đất nước.)
Taxable income is a critical concept in the field of taxation. It refers to the portion of your earnings or profits that is subject to taxation after taking into account certain amounts that are exempt from taxation. These exemptions are commonly referred to as tax deductions.
(Thu nhập chịu thuế là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực thuế. Nó đề cập đến phần thu nhập hoặc lợi nhuận của bạn mà phải chịu thuế sau khi tính toán một số khoản được miễn thuế. Những khoản miễn thuế này thường được gọi là các khoản khấu trừ thuế.)
Taxable income is the portion of an individual or company’s income that is subject to taxation. It is calculated by subtracting allowable standard or itemized deductions from adjusted gross income. In simpler terms, it is the amount of income that you pay taxes on. Taxable income is an important concept to understand because it determines how much tax you owe to the government in a given tax year. This means that the higher your taxable income, the more tax you will have to pay.
(Thu nhập chịu thuế là phần thu nhập của một cá nhân hoặc công ty phải chịu thuế. Nó được tính bằng cách trừ các khoản khấu trừ tiêu chuẩn hoặc theo từng khoản được cho phép khỏi tổng thu nhập đã điều chỉnh. Nói đơn giản, đó là số tiền thu nhập mà bạn phải trả thuế. Khái niệm thu nhập chịu thuế rất quan trọng để hiểu vì nó xác định số thuế bạn nợ chính phủ trong một năm thuế nhất định. Điều này có nghĩa là, số thuế bạn phải trả sẽ càng cao nếu thu nhập chịu thuế của bạn càng cao.)
Danh mục liên quan đến Thu nhập chịu thuế:
Here are some definitions to help you understand these tax-related terms:
This refers to the act of imposing a tax, or setting a tax rate.
Đây là hành động áp dụng thuế, hoặc thiết lập mức thuế.
This means to declare or report your taxable income to the tax authority.
Điều này có nghĩa là khai báo hoặc báo cáo thu nhập chịu thuế của bạn cho cơ quan thuế.
This refers to the reduction of tax liability by offsetting it against other tax credits or deductions.
Đây là việc giảm bớt nghĩa vụ thuế bằng cách bù trừ nó với các khoản thuế khác hoặc các khoản khấu trừ.
Công việc cần hỗ trợ cho các em:
Gia sư nhận lớp dạy kèm tiếng Anh cho trẻ em cần định hướng học tập.
Rèn kỹ năng nghe nói đọc viết chuẩn ngay từ đầu.
Giúp các em giao tiếp bằng tiếng Anh được lưu loát hơn.
Sinh viên giỏi tiếng Anh, ưu tiên chuyên anh.
Giáo viên đứng lớp, giáo viên tự do môn anh văn.
Có trách nhiệm, dạy kèm không bỏ lớp.
Có phương pháp dạy học phù hợp với trẻ em.
Nhận lương đúng thời hạn. Mức lương phù hợp với năng lực.
Được tư vấn về phương pháp giảng dạy.
Được hỗ trợ cài đặt và khắc phục lỗi phần mền khi học tiếng anh online.
Quý thầy cô, các bạn sinh viên, người đã tốt nghiệp đang cần tìm việc dạy kèm tiếng Anh tại nhà, nếu có thắc mắc và cần được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ:
Văn phòng Gia sư Đất Việt Quận Gò Vấp
672A28, Đường Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp
Đâu là gia sư tiếng anh phù hợp với bạn?
Chúng ta cùng điểm qua một số chương trình học tiếng anh phổ biến hiện nay.
Xuất nhập cảnh tiếng Anh là gì?
Xuất nhập cảnh tiếng Anh được biên dịch viên của chúng tôi dịch là Exit and Entry of a country. Bạn có thể yên tâm về kết quả dịch thuật này, vì PNVT là công ty dịch thuật có hơn 11 năm kinh nghiệm trong việc dịch tài liệu để thực hiện các thủ tục hành chính cho người nước ngoài đến Việt Nam và người Việt Nam đi nước ngoài.
Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Xuất cảnh là hoạt động một cá nhân rời khỏi một quốc gia nào đó. Xuất cảnh tiếng Anh là Exit of a country. Theo các hiểu thông thường thì Exit of a country có nghĩa là ra khỏi đất nước. Tùy từng trường hợp chúng ta có thể diễn tả bằng những thuật ngữ khác như flying to the US, cũng ngụ ý là flying from Vietnam to the USA vậy, hoặc bạn có thể dùng travelling to the USA hoặc traveling from Vietnam to the US.
Nhập cảnh được hiểu là một cá nhân đến/ vào một quốc gia bất kỳ. Nhập cảnh tiếng Anh là Entry of a country. Và theo cách hiểu phổ thông thì Entry of a country có nghĩa là vào một quốc gia nào đó. Ngoài ra, bạn có thể dùng flying into Vietnam, coming back Vietnam hoặc returning Vietnam.
Như vậy, chúng tôi đã cung cấp kết quả dịch thuật 2 thuật ngữ: xuất nhập cảnh tiếng anh là gì? và xuất cảnh tiếng Anh là gì?. Nếu bạn còn có gì thắc mắc về 2 thuật ngữ này thì có thể liên hệ với công ty PNVT của chúng tôi.
Kỹ năng đọc hiểu – Reading:
Đây là một trong hai kỹ năng thi chính của chứng chỉ TOEIC.
Với kỹ năng này, bạn cần tìm gia sư tiếng anh có thể giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu của mình bằng cách dạy các kỹ năng đọc nhanh, xem xét kỹ lưỡng thông tin chính và phân tích các ý chính trong văn bản.
Gia sư TOEIC cần giúp bạn cải thiện bài viết của mình bằng cách dạy bạn cách tạo ý, cấu trúc câu và sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, đa dạng.
Để giỏi kỹ năng này, bạn cần phải luyện viết thường xuyên và nhờ gia sư tiếng anh hướng dẫn chỉnh sửa các lỗi cho mình.
Hãy tập viết câu, đoạn văn, thư… trong một khoảng thời gian giới hạn để cải thiện khả năng viết nhanh và chính xác của bạn.
Gia sư TOEIC sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói của mình bằng cách dạy bạn nói một cách tự tin, sử dụng ngôn ngữ đa dạng và chính xác cũng như trả lời các câu hỏi trong bài kiểm tra.
Gia sư TOEIC sẽ cải thiện kỹ năng làm bài thi của bạn bằng cách dạy bạn cách phân tích câu hỏi, tìm kiếm thông tin và tính thời gian làm bài thi TOEIC.