Viết Topic Về Tourism

Viết Topic Về Tourism

error: Content is protected !!! Please, don\'t copy

To get/be bogged down in something

Lưu ý: sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực khi làm hoặc tham gia vào việc mà không thể tạo ra sự tiến bộ.

Ví dụ: It is so stressful for college students to get bogged down in paperwork. (Thật là căng thẳng khi sinh viên bị ngộp trong các bài luận.)

Ý nghĩa : loại bỏ những thứ không cần thiết

Ví dụ: To get your computer’s cooling fan run smoother, you should filter out all the dusts and ashes. (Để quạt tản nhiệt máy tính của bạn chạy mượt mà hơn, bạn nên loại bỏ bụi bẩn ra khỏi nó.)

Ý nghĩa: Chia thứ gì đó thành những phần nhỏ.

Lưu ý: sử dụng trong trường hợp phải giải quyết những việc lớn hoặc phức tạp.

Ví dụ: This exercise is not that hard; you just need to break it down and solve each smaller part. ( Bài tập này không khó đến vậy, bạn chỉ cần chia nhỏ các vấn đề của bài ra và giải quyết từng phần nhỏ một.)

To miss something out / to miss out something

Ý nghĩa: không làm hoặc bỏ lỡ điều gì

Ví dụ: I will read the report again to make sure that I do not miss out any important information. (Tôi sẽ đọc lại bản báo cáo để chắc rằng mình không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.)

Lưu ý: “learn by heart” (học thuộc lòng) thường bị nhầm lẫn với “memorize” (ghi nhớ). “learn by heart” thường được sử dụng khi ai đó đã nghiền ngẫm kiến thức và hiểu rất kỹ cho đến khi thuộc. Trong khi đó, “memorize” có thể hiểu chung là “học thuộc”, tức là không nhất thiết phải hiểu kiến thức để “memorize”.

Ví dụ: She has learnt the entire poem of Shakespeare by heart, so she can rewrite it without looking at the book. (Cô ấy đã học thuộc lòng toàn bộ bài thơ của Shakespeare, cho nên cô ấy có thể viết lại nó mà không cần nhìn sách.)

Các từ vựng cần thiết trong topic Education

Một số từ vựng cơ bản thí sinh cần nắm vững để hoàn thành chủ đề này:

Curriculum (n): chương trình giảng dạy

Extra-curricular activity (n): hoạt động ngoại khoá

Tertiary education (n): giáo dục bậc ba (cao đẳng, đại học)

Correspondence course (n): khoá học từ xa

to work your way through university: vừa học vừa làm

Hands-on experience: kinh nghiệm thực tế

Extracurricular activities: hoạt động ngoại khoá

Career prospect: triển vọng nghề nghiệp

Vocational course: khóa học hướng nghiệp

Conduct a research: tiến hành thí nghiệm

Face-to-face classes: lớp học truyền thống (học trực tiếp)

teamwork skills: kỹ năng làm việc nhóm

Determination (n): sự quyết tâm

Respectful (adj): lễ phép, kính cẩn

To stand out (from somebody/ something)

Ý nghĩa: nổi bật hơn so với một nhóm người hoặc nhóm đối tượng.

Ví dụ: With his genuine talent, he can easily stand out from the crowd. ( Với tài năng thực sự của mình, anh ấy dễ dàng trở nên nổi bật hơn cả trong đám đông.)

Do you work or are you a student?

I am now working as a digital marketing manager in a local clothing brand. My main task is to ensure that our current and potential customers thrill to all of our advertisements on social networking sites. Besides, I also need to pull out all the stops to get clear messages across to customers.

Dịch nghĩa: Tôi hiện là một quản lý marketing số trong một thương hiệu quần áo địa phương. Nhiệm vụ chính của tôi là đảm bảo cho các khách hàng hiện tại và những khách hàng tiềm năng thấy hứng thú với những quảng cáo của chúng tôi trên trang mạng xã hội. Ngoài ra, tôi cũng cần hết sức nỗ lực để có thể giao tiếp với khách hàng tốt hơn.

To keep up with somebody/something

Ý nghĩa: theo kịp tốc độ và trình độ với người khác hoặc với một đối tượng.

Ví dụ: She has tried hard to keep up with the best students in her class. (Cô ấy rất cố gắng để theo kịp với những học sinh ưu tú nhất ở lớp.)

What subjects are you studying?

Since I am a transfer student, I have to take several required courses to keep up with my peers at my new school. If I don’t miss anything out, I am taking Calculus, Statistics, Microeconomics, and Principles of Marketing, which are all pretty challenging to me.

Dịch nghĩa: Bởi vì tôi là học sinh trao đổi nên tôi phải học một số khóa học bắt buộc để theo kịp với bạn bè ở trường mới. Nếu tôi không bỏ sót môn nào thì tôi đang học Giải tích, Số liệu thống kê, Kinh tế vi mô, và Nguyên tắc của Marketing, những môn khá khó đối với tôi.

To think outside the box/ to think out of the box

Ý nghĩa: tư duy sáng tạo, vượt ra khỏi khuôn khổ tư duy thông thường

Ví dụ: She have to think out of the box if she wants to get the attention from the audience. (Cô ấy nên suy nghĩ sáng tạo hơn nếu muốn thu hút sự chú ý từ khán giả.)

What would you like to change about your job/company?

If it is possible, I would like to change the way our system collects and analyzes customer data. I am usually bogged down in general and irrelevant information that I do not know what my customers like the most. So, I hope that the system will filter unnecessary information out and break big data down into smaller and detailed pieces.

Dịch nghĩa: Nếu như có thể, tôi muốn thay đổi cách hệ thống của chúng tôi thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng. Tôi luôn cảm thấy bị chìm trong những thông tin chung chung và không liên quan, điều đó khiến tôi không biết khách hàng tôi thích điều gì nhất. Vì vậy, tôi mong hệ thống đó sẽ loại bỏ những thông tin không cần thiết và chia dữ liệu thành các dữ liệu liệu nhỏ và chi tiết.

Để phần thi nói trở nên đa dạng và tự nhiên hơn, việc sử dụng các câu thành ngữ và cụm động từ (Idioms & Phrasal Verbs) là tương đối quan trọng, đặc biệt là khi muốn đạt band điểm cao. Trên đây là Phrasal verbs và Idioms kèm bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Work and Study mà người học có thể tham khảo và áp dụng. Bên cạnh đó, người học cần phải hiểu rõ ý nghĩa của từng thành ngữ để áp dụng một cách chính xác, hiệu quả và hợp ngữ cảnh.

1. Topic Education (giáo dục) chủ yếu bao gồm những vấn đề hay đổi mới liên quan đến giáo dục trong thời đại phát triển kỹ thuật số.

2. Để có thể đạt điểm số cao nhất khi gặp phải đề bài thuộc topic Education, thí sinh cần trang bị những từ vựng cơ bản cùng kiến thức xã hội và góc nhìn toàn diện từ nhiều phía đối với vấn đề giáo dục.

3. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong topic Education là:

Việc học tập trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến hơn.

Không nên có khoản phí nào khi học sinh tham gia học cao hơn (đại học, thạc sĩ,...)

Thuận lợi và bất lợi của việc học tại nhà.

Nguyên nhân và giải pháp cho các hành vi xấu của học sinh khi ở trường.

To (not) stand a chance of doing something

Ý nghĩa: (không) có khả năng đạt được cái gì đó, thể hiện sắc thái tiêu cực.

Ví dụ: I do not understand these theories, so I think I do not stand a chance of finishing my project on time. (Tôi không hiểu những giả thuyết này, vì vậy tôi tin rằng tôi không thể nào hoàn thành dự án đúng hạn.)

Ý nghĩa: làm sai, hỏng hoặc rối tung cái gì đó, đặc biệt là một kế hoạch.

Ví dụ: We cannot work with him because he does not listen to anyone’s ideas and always messes our project up. (Chúng tôi không thể làm việc với anh ta bởi vì anh ấy không hề nghe ý kiến của ai và thường làm rối tung dự án của chúng tôi.)

Ý nghĩa: Đọc to một cái gì đó để mọi người nghe thấy.

Ví dụ: Can you read the poem out to the class? (Bạn có thể đọc to bài thơ cho cả lớp nghe được không?)

Ý nghĩa: (tâm trí) trở nên trống rỗng do gặp phải sự kiện bất ngờ hoặc vào tình thế khó xử

Ví dụ: Her mind often goes blank when the chemistry teacher asks her to answer questions because she does not understand anything about Chemistry. (Đầu cô ấy thường trở nên trống rỗng khi giáo viên dạy Hóa gọi cô ấy trả lời các câu hỏi bởi vì cô ấy không hề hiểu gì về môn Hóa.)

Ý nghĩa: cố gắng cải thiện vấn đề

Ví dụ: He should work on his leadership skills if he wants others to respect him. (Anh ấy nên cải thiện kỹ năng lãnh đạo của mình nếu anh ấy muốn được mọi người tôn trọng.)

Ý nghĩa: Nảy ra ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp.

Ví dụ: We are going to have a vacation next week, so we should come up with a specific plan for our trip. (Chúng ta sẽ có kỳ nghỉ vào tuần sau, vì vậy chúng ta nên đưa ra một kế hoạch cụ thể cho chuyến đi của mình.)

Ý nghĩa: Học hoặc xem xét gì đó một cách chi tiết.

Ví dụ: Could we go through the answer keys one more time? (Chúng ta có thể xem kỹ lại đáp án một lần được không?)

Ý nghĩa: hoàn toàn hiểu hay nhận ra (sau thời gian suy ngẫm)

Ví dụ: It took him many hours to sink in Microeconomics concepts. (Anh ấy đã cần rất nhiều giờ để hoàn toàn hiểu về những khái niệm kinh tế vi mô.)

Ý nghĩa: tìm thông tin ở một cơ sở dữ liệu (sách, từ điển, Internet,…)

Ví dụ: I do not know the meaning of this word so I need to look it up in the dictionary. (Tôi không hiểu ý nghĩa của từ này nên tôi phải tìm nghĩa của nó trong từ điển.)

Ý nghĩa: mở ra cơ hội hoặc khả năng

Ví dụ: People should study English because it opens up a lot of opportunities for their future careers. (Mọi người nên học tiếng Anh bởi vì nó mở ra rất nhiều cơ hội cho nghề nghiệp tương lai của họ.)