Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trong ngành du lịch và đặc biệt là trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn không chỉ giúp cho việc giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn, mà còn tạo ra sự chuyên nghiệp và tăng khả năng cạnh tranh trong công việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn, cùng với hướng dẫn từng bước thực hiện, lợi ích và hạn chế của việc học từ vựng này.
Sự kiện và hội nghị (events and conferences)
-Conference room: Phòng hội nghị
-Audio-visual equipment: Thiết bị âm thanh và hình ảnh
-Delegate: Người tham dự hội nghị
Đồ ăn và đồ uống (food and beverage)
-À la carte: Tự chọn từ thực đơn
-All-you-can-eat: Ăn uống không giới hạn
-Delivery address: Địa chỉ giao hàng
-Payment method: Phương thức thanh toán
An toàn và bảo mật (safety and security)
-Emergency exit: Lối thoát hiểm
-Fire extinguisher: Bình chữa cháy
-Evacuation plan: Kế hoạch sơ tán
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là rất cần thiết trong ngành du lịch và đặc biệt là trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn. Với các hướng dẫn và mẹo học từ vựng trong bài viết này, hy vọng bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong công việc của mình. Chúc bạn thành công!
Ngành Quản trị nhà hàng khách sạn trong tiếng Trung là 酒店行业 (Jiǔdiàn hángyè). Ngành Quản trị nhà hàng khách sạn là ngành dịch vụ chuyên về các hình thức giải trí, vui chơi, nghỉ dưỡng và các dịch vụ ăn uống.
Ngành Quản trị nhà hàng khách sạn trong tiếng Trung là 酒店行业 (Jiǔdiàn hángyè).
Ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn được hiểu tổng thể là ngành cung cấp nguồn nhân lực đảm nhiệm các hoạt động bao gồm điều hành, tổ chức, hoạch định, giám sát, kiểm tra, đánh giá, mọi cá thể và chu trình hoạt động bên trong nhà hàng, khách sạn.
Một số từ vựng tiếng Trung về Quản trị nhà hàng khách sạn:
服务员 /fúwù yuán/: Người phục vụ.
双人房 /shuāngrén fáng/: Phòng đôi.
高级间 /gāojí jiān/: Phòng hạng sang.
办理住宿手续 /bànlǐ zhùsù shǒuxù/: Thủ tục nhận phòng.
办理退房 /bànlǐ tuì fáng/: Thủ tục trả phòng.
接待处 /jiēdài chù/: Quầy tiếp tân.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về Quản trị nhà hàng khách sạn.
Thuật ngữ chuyên ngành Nhà Hàng (Restaurant)
-Waiter/Waitress: Người phục vụ
=> Xem thêm: Sinh viên ngành Du lịch có được doanh nghiệp “săn đón”?
-Number of guests: Số lượng khách
-Credit card information: Thông tin thẻ tín dụng
-Confirmation number: Mã xác nhận
-En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ
-Internet access: Truy cập internet
-Sofa bed/ pull-out couch: Ghế sô-pha có thể dùng như giường
-Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
-Hotel manager: quản lý khách sạn
-Maid/housekeeper: phục vụ phòng
-Receptionist: lễ tân, tiếp tân
-Porter/ bellman: người giúp khuân hành lý