DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Các mẫu câu có từ “surcharge” hoặc “additional charge” với nghĩa là “phụ thu” và dịch sang tiếng Việt
Phụ thu tiếng Anh là gì? Phụ thu trong tiếng Anh được gọi là “surcharge” /ˈsɜːrˌtʃɑːrdʒ/ hoặc “additional charge” /əˌdɪʃənl tʃɑːrdʒ/.
Phụ thu là một khoản tiền bổ sung, tính thêm vào giá gốc của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn khi bạn mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ. Phụ thu được áp dụng để đảm bảo rằng các chi phí hoặc yêu cầu đặc biệt không được bao gồm trong giá gốc, người mua hoặc sử dụng dịch vụ cần trả thêm tiền cho những yếu tố này.
Các mẫu câu có từ “surcharge” và “additional charge” với nghĩa “Phụ thu” và dịch sang tiếng Việt
Cùng phân biệt fee, fine, toll và fare nha!
- Fee là số tiền bạn phải trả cho các chuyên gia, như bác sĩ, luật sư, phí trả cho một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe máy, các loại pháp lý…..
Ví dụ: She fully paid for her college fees.
- Fare là mức giá bạn cần phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa, oto, máy bay….
Ví dụ: The woman is paying the bus fare to the driver.
(Người phụ nữ đang trả tiền xe buýt cho người lái xe.)
- Fine là số tiền bị phạt khi làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc khi phá vỡ một quy tắc.
Ví dụ: If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.
(Nếu bạn không tuân theo quy tắc đó, bạn sẽ phải trả tiền phạt.)
- Toll là một khoản phí bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả các trạm thu phí trên đường.
Ví dụ: Tolls now can be collected electronically on almost every way.
(Phí giờ có thể được thu tự động trên hầu hết các tuyến đường.)