Bài Văn Viết Về Môn Thể Thao Yêu Thích Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn

Bài Văn Viết Về Môn Thể Thao Yêu Thích Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn

Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề luyện viết rất thú vị và thân quen, phù hợp để cải thiện kỹ năng viết, đặc biệt là đối với các bạn học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được vốn từ vựng và mẫu câu phong phú để dễ dàng đạt điểm cao. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

II. Mẫu câu bài viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh

1. Among all the subjects I've studied, I like … most: Trong tất cả các môn tôi từng học, tôi thích môn … nhất.)Ví dụ: Among all the subjects I've studied, I like Mathematics most. (Trong tất cả các môn tôi từng học, tôi thích môn Toán nhất.)

2. I find + môn học + to be a … subject: Tôi cảm thấy môn … là một môn … Ví dụ: I find Mathematics to be a fascinating and rewarding subject. (Tôi cảm thấy Toán học là một môn học hấp dẫn và đáng theo đuổi.)

3. I have always been drawn to + N + of + môn học: Tôi luôn bị thu hút bởi … của môn …Ví dụ: I have always been drawn to the logical and precise nature of Mathematics. (Tôi luôn bị thu hút bởi tính logic và chính xác của Toán học.)

4. Môn học + has taught me + the importance of + N: Môn … đã cho tôi thấy tầm quan trọng của …Ví dụ: Mathematics has taught me the importance of attention to detail and accuracy in any endeavor. (Toán học đã cho tôi thấy tầm quan trọng của sự tỉ mỉ và tập trung vào chi tiết trong bất kỳ công việc nào.)

5. I consider myself fortunate to have dedicated and inspiring + môn học + teachers + who …: Tôi cảm thấy bản thân thật may mắn khi có những giáo viên … tận tâm và đầy cảm hứng, người mà…Ví dụ: I consider myself fortunate to have dedicated and inspiring Mathematics teachers who fuel my passion for the subject. (Tôi thấy mình thật may mắn khi có những giáo viên Toán học tận tâm và đầy cảm hứng, họ là nguồn động lực thúc đẩy đam mê của tôi với môn học này.)

6. My passion for + môn học + has motivated me + to V-inf: Đam mê … đã thúc đẩy tôi …Ví dụ: My passion for Mathematics has motivated me to pursue further studies and explore advanced topics in the subject. (Đam mê Toán học đã thúc đẩy tôi tiếp tục học hỏi và khám phá các chủ đề nâng cao trong môn học này.)

7. Studying + môn học + has give me the confidence + to V-inf: Học … đã giúp tôi tự tin … Ví dụ: Studying Mathematics has given me the confidence to tackle challenges and approach problems with a methodical mindset. (Học Toán học đã giúp tôi tự tin đối mặt với thách thức và tiếp cận các vấn đề với tư duy phương pháp.)

8. Through + môn học, I have discovered my love for + N/V-ing: Nhờ môn …, tôi đã khám phá tình yêu với …Ví dụ: Through Mathematics, I have discovered my love for research and exploration, seeking answers to thought-provoking questions. (Nhờ Toán học, tôi đã khám phá tình yêu với nghiên cứu và khám phá, tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi đáng suy ngẫm.)

9. Overall, môn học + is not just a subject for me; it's a …: Nói chung, … không chỉ là môn học đối với tôi, đó là …Ví dụ: Overall, Mathematics is not just a subject for me; it's a lifelong pursuit that enriches my intellectual growth. (Toán học không chỉ là một môn học đối với tôi; đó là một thứ tôi theo đuổi cả đời để phát triển trí tuệ của bản thân.)

Kiến thức Anh ngữ vững chắc với Young Leaders

Để xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự thành công trong tương lai của con em, quý bậc phụ huynh nên đầu tư Anh ngữ cho các con ngay từ bây giờ. Chương trình Anh ngữ thiếu niên Young Leaders (11 – 15 tuổi) dành cho các em học sinh ở chương trình học tiếng Anh THCS. Đây là khóa học vô cùng uy tín tại Việt Nam được nhiều phụ huynh tin tưởng và sẵn sàng cho con em đăng ký tham gia.

Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về môn học yêu thích nhất

Dưới đây là một số cấu trúc câu giúp viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích nhất một cách dễ dàng và rõ ràng hơn

Dịch: Môn học yêu thích của tôi là [môn học] vì [lí do].

Ví dụ: My favorite subject is history because it helps me understand the past and learn from it.

(Dịch: Môn học yêu thích của tôi là lịch sử vì nó giúp tôi hiểu về quá khứ và học hỏi từ nó.)

Dịch: Tôi đam mê [môn học] vì [lí do].

Ví dụ: I am passionate about biology because it explains how living things work and interact.

(Dịch: Tôi đam mê sinh học vì nó giải thích cách mà các sinh vật sống hoạt động và tương tác.)

Dịch: Tôi thấy [môn học] thú vị vì [lí do].

Ví dụ: I find literature intriguing because it opens up a world of imagination and creativity.

(Dịch: Tôi thấy văn học thú vị vì nó mở ra một thế giới của trí tưởng tượng và sự sáng tạo.)

Dịch: Học [môn học] cho tôi cơ hội để [lợi ích].

Ví dụ: Studying physics gives me the opportunity to understand the laws that govern the universe.

(Dịch: Học vật lý cho tôi cơ hội để hiểu các quy luật chi phối vũ trụ.)

Dịch: Điều tôi thích nhất về [môn học] là [khía cạnh].

Ví dụ: The thing I like most about economics is understanding how markets operate and impact our lives.

(Dịch: Điều tôi thích nhất về kinh tế học là hiểu cách mà các thị trường hoạt động và ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta.)

Viết về sở thích bằng tiếng anh ngắn gọn lớp 7 – Sở thích sưu tầm tranh ảnh của ca sĩ nổi tiếng

I love collecting pictures of my favorite singers. I started this hobby when I was in 5th grade because I really liked beautiful female singers with great voices like Adele and Katy Perry. I use my pocket money to buy their pictures from bookstores. Sometimes, I find their photos online and print them to put on my bedroom wall. Right now, I have a lot of pictures of famous singers from all over the world, and I keep them in an album. I think this hobby is fun, and I want to keep adding more pictures to my collection in the future.

Tôi thích thu thập hình ảnh của các ca sĩ yêu thích mà tôi yêu thích. Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi học lớp 5 bởi vì tôi thực sự thích những nữ ca sĩ xinh đẹp với giọng hát truyền cảm như Adele và Katy Perry. Tôi dùng tiền tiêu vặt của mình để mua tranh của họ từ nhà sách. Đôi khi, tôi tìm ảnh của họ trên mạng và in ra để dán lên tường phòng ngủ của mình. Ngay bây giờ, tôi có rất nhiều hình ảnh của các ca sĩ nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới, và tôi giữ chúng trong một cuốn album. Tôi nghĩ sở thích này rất thú vị và tôi muốn tiếp tục bổ sung thêm nhiều bức tranh vào bộ sưu tập của mình trong tương lai.

Viết về sở thích bằng tiếng anh ngắn gọn lớp 7 – Sở thích đọc sách

Hi everyone, my name is Nguyen Kim Yen. I’m 13 years old this year and I live in Ho Chi Minh City. I have lots of hobbies, but I like reading the most. Books are good friend to me. They help me learn a lot of new things and improve my knowledge. Books tell me about history from around the world, show me how the brain works, and even bring me adventures like Sherlock Holmes. I very like reading and I believe reading is one of the most interesting indoor activities.

Xin chào mọi người, tôi tên là Nguyễn Kim Yến. Năm nay tôi 13 tuổi và tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng trong đó tôi thích nhất là đọc sách. Sách là người bạn tốt của tôi. Sách giúp tôi học hỏi nhiều điều mới mẻ và giúp nâng cao kiến thức. Sách kể cho tôi nghe câu chuyện về lịch sử từ khắp nơi trên thế giới, chỉ cho tôi cách mà não bộ hoạt và thậm chí mang đến cho tôi những cuộc phiêu lưu tựa như Sherlock Holmes. Tôi rất thích đọc sách và tôi tin rằng đọc sách là một trong những hoạt động trong nhà thú vị nhất.